Việt
1. Sự: từ bỏ
tuyệt bỏ
vất bỏ
phế bỏ
ruồng bỏ
khước từ. 2. Phủ nhận
cự tuyệt
bất thừa nhận 3. Tự chế
khắc kỷ
tự từ bỏ
tự phủ định
Anh
renunciation
1. Sự: từ bỏ, tuyệt bỏ, vất bỏ, phế bỏ, ruồng bỏ, khước từ. 2. Phủ nhận, cự tuyệt, bất thừa nhận 3. Tự chế, khắc kỷ, tự từ bỏ, tự phủ định