Việt
1. Sự: từ bỏ
tuyệt bỏ
vất bỏ
phế bỏ
ruồng bỏ
khước từ. 2. Phủ nhận
cự tuyệt
bất thừa nhận 3. Tự chế
khắc kỷ
tự từ bỏ
tự phủ định
Sự từ bỏ.
Anh
renunciation
Renunciation
khước từ, từ chối. [L] từ chối cùa người chằp hành di chúc được chi dịnh dám nhận trách nhiệm cùa người lập chúc trao cho. (Xch. disclaimer). - renunciation on oath - the bo, thệ tuyệt, chối bo. (Xch. tương tự renouncement).
1. Sự: từ bỏ, tuyệt bỏ, vất bỏ, phế bỏ, ruồng bỏ, khước từ. 2. Phủ nhận, cự tuyệt, bất thừa nhận 3. Tự chế, khắc kỷ, tự từ bỏ, tự phủ định
An explicit disclaimer of a right or privilege.