Việt
chủ nghĩa khắc kỉ.
triết học Xtôic
khắc kỷ
kiên quyết
kiên trì chịu đựng
Đức
stoisch
stoisch /(Adj.)/
(thuộc) triết học Xtôic;
(bildungsspr ) khắc kỷ; kiên quyết; kiên trì chịu đựng;
stoisch /a/
thuộc] chủ nghĩa khắc kỉ.