TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stoisch

chủ nghĩa khắc kỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết học Xtôic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stoisch

stoisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoisch /(Adj.)/

(thuộc) triết học Xtôic;

stoisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) khắc kỷ; kiên quyết; kiên trì chịu đựng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stoisch /a/

thuộc] chủ nghĩa khắc kỉ.