TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stoizismus

chủ nghĩa khắc kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc kỷ

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

stoizismus

stoicism

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

stoizismus

Stoizismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển triết học HEGEL

Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) [Đức: Stoizismus; Anh: stoicism]

> Xem Hoài nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) Đức: Skeptizismus und Stoizismus/Stoa; Anh: scepticism and stoicism]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoizismus /m =/

1. (triết) chủ nghĩa khắc kĩ; 2. (nghĩa bóng) [lòng, tinh thần] kiên quyết, chịu đựng, kiên trì.