Việt
chủ nghĩa khắc kĩ
kiên quyết
chịu đựng
kiên trì.
Đức
Stoizismus
Stoizismus /m =/
1. (triết) chủ nghĩa khắc kĩ; 2. (nghĩa bóng) [lòng, tinh thần] kiên quyết, chịu đựng, kiên trì.