Việt
chủ nghĩa khắc kĩ
kiên quyết
chịu đựng
kiên trì.
khắc kỷ
Anh
stoicism
Đức
Stoizismus
Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) [Đức: Stoizismus; Anh: stoicism]
> Xem Hoài nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) Đức: Skeptizismus und Stoizismus/Stoa; Anh: scepticism and stoicism]
Stoizismus /m =/
1. (triết) chủ nghĩa khắc kĩ; 2. (nghĩa bóng) [lòng, tinh thần] kiên quyết, chịu đựng, kiên trì.