Việt
phủ quyết
cự tuyệt
từ chối
khước từ
bài trừ
hất hủi
ruồng bỏ
vật bị loại bỏ
Anh
non- placet
non-placet
rejection
Đức
ablehnen
ausschlagen
gegen jmdn
etw. stimmen
Veto
sein Veto zurückziehen
hủy bỏ sự phủ quyết.
Veto /n-s, -s/
sự] phủ quyết; sein Veto gégen etw. (A) éinlegen phú quyết; sein Veto zurückziehen hủy bỏ sự phủ quyết.
ablehnen vt, ausschlagen vt; gegen jmdn, etw. stimmen; quyên phủ quyết Einspruchsrecht n.
cự tuyệt, từ chối, khước từ, bài trừ, phủ quyết, hất hủi, ruồng bỏ, vật bị loại bỏ