Việt
phủ quyết
Đức
Veto
sein Veto zurückziehen
hủy bỏ sự phủ quyết.
Veto /n-s, -s/
sự] phủ quyết; sein Veto gégen etw. (A) éinlegen phú quyết; sein Veto zurückziehen hủy bỏ sự phủ quyết.