Việt
tà chối
khưóc từ
cự tuyệt
tắn công
đánh lùi
đánh bật
chổng đỡ.
sự từ chối
sự phủ nhận
Đức
Abweisung
Abweisung /die; -, -en/
sự từ chối; sự phủ nhận;
Abweisung /f =, -en/
1. [sự] tà chối, khưóc từ, cự tuyệt; 2. (quân sự) [sự] tắn công, đánh lùi, đánh bật, chổng đỡ.