TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nghĩa bi quan

chủ nghĩa bi quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính bi quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính yếm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếm thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan niệm bi quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chủ nghĩa bi quan

pessimism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ nghĩa bi quan

Schwarzseherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pessimismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pessimism

Chủ nghĩa bi quan, yếm thế, quan niệm bi quan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pessimismus /[pesi'mismos], der; -/

chủ nghĩa bi quan;

Schwarzseherei /die; -, -en (Pl. ungebr.) (ugs.)/

chủ nghĩa bi quan;

Schwarz /ma.le.rei, die (ugs.)/

chủ nghĩa bi quan; tính bi quan; tính yếm thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwarzseherei /f/

chủ nghĩa bi quan,