Việt
suy yểu
kiệt sức
kiệt lực
mệt lủ
mệt nhoài
hủy bô
bãi bỏ
xóa bỏ
thủ tiêu
phé bỏ
phủ nhận
cự tuyệt
bác bỏ.
Đức
Entkräftigung
Entkräftigung /f =/
1. [sự] suy yểu, kiệt sức, kiệt lực, mệt lủ, mệt nhoài; 2. (luật) [sự] hủy bô, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bỏ.