Việt
từ bỏ
từ chổi
phủ nhận
chối từ
khưóc tù
cự tuyệt
thát vọng
tuyệt vọng
vd mộng
ngao ngán
chán ngán
chủ nghĩa bi quan.
Đức
Resignation
Resignation /í =, -en/
1. [sự] từ bỏ, từ chổi, phủ nhận, chối từ, khưóc tù, cự tuyệt; 2. [sự] thát vọng, tuyệt vọng, vd mộng, ngao ngán, chán ngán, chủ nghĩa bi quan.