Việt
sự từ chối nghiệm thu
Bỏ vợ
bác bỏ
khước từ
cự tuyệt
Anh
repudiation
Đức
Leugnung
Rückweisung
Pháp
rejet
répudiation
repudiation /IT-TECH/
[DE] Leugnung; Rückweisung
[EN] repudiation
[FR] rejet; répudiation
từ chối, từ khước, tứ bỏ, cự tuyệt, không nhận. (of wife, contract, of debt by a government) từ bo, (of child), không nhận, khước từ, (of one' s obligations, debts) chối bó, (of an accusation) bác bó.
Bỏ vợ, bác bỏ, khước từ, cự tuyệt