Anh
repudiation
Đức
Leugnung
Rückweisung
Pháp
répudiation
rejet
rejet,répudiation /IT-TECH/
[DE] Leugnung; Rückweisung
[EN] repudiation
[FR] rejet; répudiation
répudiation [Repydjasjô] n.f. 1. Sự bỏ vợ, sự ly dị vợ. 2. LUẬT Sự từ chối (một quyền). 3. Sự gạt bỏ, sự bác bỏ, sự bỏ (một tình cảm, một tư tưỏng, v.v...).