Absage /die; -, -n/
sự từ chối;
sự không thừa nhận;
sự khước từ;
die Absage kam überraschend : lời từ chối đến bất ngờ' ,
Absage /die; -, -n/
sự gạt bỏ;
sự bác bỏ (Ablehnung, Zurückweisung);
Absage /die; -, -n/
(Rundf ) lời chào tạm biệt của xướng ngôn viên hay người dẫn chương trình khi kết thúc một chương trình (phát hình, phát thanh);