Việt
dượng
chú
bác
cậu
bó dượng
bô ghẻ
kế phụ
dượng.
Anh
husband of aunt
Đức
oheim
nkel
Stiefvater
Stiefvater /m -s, -Väter/
bó dượng, bô ghẻ, kế phụ, dượng.
oheim /[’o:haim], der; -s, -e (veraltet)/
chú; bác; cậu; dượng (Onkel);
nkel /[’onkal], der; -s, -, ugs./
chú; bác; cậu; dượng;
- d. 1 Bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). 2 Chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).
husband of aunt /xây dựng/