Việt
kế phụ
bố ghẻ
bó dượng
bô ghẻ
dượng.
Anh
step-father
Đức
Stiefvater
Beim Ausschäumenvon Hohlkörpern verwendet man meist Stützkonstruktionen oder aus Reaktionsharzen gegossene Formen.
Khi tạo xốp cácvật thể rỗng, chi tiết thiết kế phụ chống đỡhoặc các khuôn được đúc từ nhựa phản ứngthường được sử dụng.
Stiefvater /m -s, -Väter/
bó dượng, bô ghẻ, kế phụ, dượng.
bố ghẻ, kế phụ
Stiefvater m