TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế phụ

kế phụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố ghẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bó dượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô ghẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kế phụ

step-father

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kế phụ

Stiefvater

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Ausschäumenvon Hohlkörpern verwendet man meist Stützkonstruktionen oder aus Reaktionsharzen gegossene Formen.

Khi tạo xốp cácvật thể rỗng, chi tiết thiết kế phụ chống đỡhoặc các khuôn được đúc từ nhựa phản ứngthường được sử dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiefvater /m -s, -Väter/

bó dượng, bô ghẻ, kế phụ, dượng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

step-father

bố ghẻ, kế phụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kế phụ

Stiefvater m