Việt
tranh luận
tranh cãi
chưa dứt khoát
chưa rõ
đáng ngờ
khả nghi
đáng nghi
được nhắc đến
được kể đến
được nói tỏi
Đức
fraglich
die fraglich e Person
ngưòi đang nói đến.
fraglich /a/
1. [còn, đang] tranh luận, tranh cãi, chưa dứt khoát, chưa rõ, đáng ngờ, khả nghi, đáng nghi; 2. được nhắc đến, được kể đến, được nói tỏi; die fraglich e Person ngưòi đang nói đến.