TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được kể đến

được nhắc đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nói tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nói tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ngờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nói tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được kể đến

fraglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreffend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings zählen nur die mikroskopisch kleinen Formen zu den Mikroorganismen. So die meist einzelligen Hefearten, wie die Backhefe Saccharomyces cerevisiae.

Tuy nhiên chỉ có dạng cực nhỏ mới được sắp vào loại vi sinh vật, được kể đến là phần lớn các loại men đơn bào, như men bánh (Baker’s yeast, Saccharomyces cerevisiae.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die fraglich e Person

ngưòi đang nói đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die diesen Fall betreffende Regel

quy định áp dụng trong trường hợp này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreffend /I a/

tương úng, được nhắc đến, được kể đến, được nói tói; II adv đôi vói, so vói, còn về, về, liên quan, dính líu.

fraglich /a/

1. [còn, đang] tranh luận, tranh cãi, chưa dứt khoát, chưa rõ, đáng ngờ, khả nghi, đáng nghi; 2. được nhắc đến, được kể đến, được nói tỏi; die fraglich e Person ngưòi đang nói đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fraglich /[’fra:khọ] (Adj )/

được nhắc đến; được kể đến; được nói tới (infrage kommend, betreffend);

betreffend /(Adj.)/

(Abk : bett ) tương ứng; có liên quan; được nhắc đến; được kể đến; được nói tới (zuständig, sich beziehend, genannt);

quy định áp dụng trong trường hợp này. : die diesen Fall betreffende Regel