Việt
được nhắc đến
được kể đến
tương úng
được nói tói
tương ứng
có liên quan
được nói tới
Đức
betreffend
die diesen Fall betreffende Regel
quy định áp dụng trong trường hợp này.
betreffend /(Adj.)/
(Abk : bett ) tương ứng; có liên quan; được nhắc đến; được kể đến; được nói tới (zuständig, sich beziehend, genannt);
die diesen Fall betreffende Regel : quy định áp dụng trong trường hợp này.
betreffend /I a/
tương úng, được nhắc đến, được kể đến, được nói tói; II adv đôi vói, so vói, còn về, về, liên quan, dính líu.