Việt
tương úng
được nhắc đến
được kể đến
được nói tói
dược nhắc đến
dược kể tói
được đề cập đến.
Đức
betreffend
erwähnt
betreffend /I a/
tương úng, được nhắc đến, được kể đến, được nói tói; II adv đôi vói, so vói, còn về, về, liên quan, dính líu.
erwähnt /a/
dược nhắc đến, dược kể tói, được nói tói, được đề cập đến.