Việt
chưa dứt khoát
chưa rõ
đáng ngờ
khả nghi
đáng nghi
chưa giải quyết
tranh luận
tranh cãi
được nhắc đến
được kể đến
được nói tỏi
Đức
fraglich
die fraglich e Person
ngưòi đang nói đến.
fraglich /a/
1. [còn, đang] tranh luận, tranh cãi, chưa dứt khoát, chưa rõ, đáng ngờ, khả nghi, đáng nghi; 2. được nhắc đến, được kể đến, được nói tỏi; die fraglich e Person ngưòi đang nói đến.
fraglich /[’fra:khọ] (Adj )/
chưa dứt khoát; chưa rõ; chưa giải quyết; đáng ngờ; khả nghi; đáng nghi (unsicher, ungewiss, zwei felhaft);