TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bác bỏ

bị bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cắt ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bài bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị bác bỏ

abgeschnitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Atome sind bis heute nicht direkt sichtbar, manmacht sich daher von ihnen Modellvorstellungen, die solange als richtig gelten, bis siewiderlegt werden können.

Các nguyên tử không thể nhìn thấy trực tiếp được, vì thế chúng được thể hiện qua các mô hình được chấp nhận là đúng cho đến khi có thể bị bác bỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m etu). streitig machen

bài bác [bác bỏ) cái gì của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streitig /a/

còn đang] tranh cãi, tranh luận, bị bác bỏ, bị bài bác; j-m etu). streitig machen bài bác [bác bỏ) cái gì của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeschnitten /(Adj)/

bị bác bỏ; bị cắt ngang;