Việt
bàn bạc
bàn luận
thảo luận
phân tích
tranh cãi
Đức
erörtern
Die Spätermenschen sitzen in Cafés, trinken Kaffee und erörtern die Möglichkeiten des Lebens.
Những người-sau-này ngồi uống cà phê trong quán nước, bàn tính về những khả năng trong cuocj sống.
Im Polytechnikum Zürich sitzen ein junger Mann und sein Mentor in einem kleinen Bibliotheksraum und erörtern in aller Ruhe die Doktorarbeit des jungen Mannes.
Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.
erörtern /[cr'|oertarn] (sw. V.; hat)/
bàn bạc; bàn luận; thảo luận; phân tích; tranh cãi;
erörtern /vt/
bàn bạc, bàn luận, thảo luận,