TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechten

tranh luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rechten

rechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

DieswirddurchdieAusgleichskegelräderermöglicht, welche Drehzahlunterschiede zwischen dem linken und rechten Achswellenrad ausgleichen.

Điều này thực hiện được là nhờ các bánh răng vi sai cân bằng sai lệch tốc độ quay giữa các bánh răng bán trục trái và phải.

Hier wirkt es zusätzlich zum normalen Antriebsmoment der rechten Antriebsseite.

Ở đây momen này tác động thêm vào momen dẫn động bình thường của phía dẫn động bên phải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hypotenuse heißt die dem rechten Winkel gegenüberliegende (längste)

Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông (dài nhất)

Zähler (in der rechten Hälfte können ergänzende Informationen gegeben werden).

Bộ đếm (thông tin có thể bổ sung thêm ở nửa phần phía bên phải)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mit der rechten Welle fest verbundene Kupplungshälfte

Phân nửa ly hợp, gắn chặt với trục bên phải

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. über, um etw. rechten

tranh cãi với ai về chuyện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechten /(sw. V.; hat) (geh.)/

tranh luận; tranh cãi; cãi nhau [mit + Dat : với ai];

mit jmdm. über, um etw. rechten : tranh cãi với ai về chuyện gì.