Việt
tranh luận
tranh cãi
cãi cọ
thượng võ
chién đấu.
tính thích cãi cọ
tính thích gây gổ
tính thích tranh cãi
tính thích tranh lụận
tính gan dạ
tinh thần sẵn sàng chiến đấu
Đức
Streitbarkeit
streitbarkeit /die; -/
tính thích cãi cọ; tính thích gây gổ; tính thích tranh cãi; tính thích tranh lụận;
tính gan dạ; tinh thần sẵn sàng chiến đấu;
Streitbarkeit /f =/
1. [sự, khả năng, tính] tranh luận, tranh cãi, cãi cọ; 2. [tinh thần] thượng võ, chién đấu.