Widerspruchsgeist /der (PI. ...geister)/
(o PI ) tính thích cãi cọ;
tính thích tranh cãi;
Streitlust /die (o. PL)/
tính thích cãi cọ;
tính thích gây gổ;
tính hiếu chiến;
streitbarkeit /die; -/
tính thích cãi cọ;
tính thích gây gổ;
tính thích tranh cãi;
tính thích tranh lụận;