Việt
1. Biện luận
tranh luận
luận chiến 2. Thuộc: tranh luận
biện luận 3. Kẻ tranh luận
biện luận 4. Biện luận pháp
biện luận học.
Anh
polemic
1. Biện luận, tranh luận, luận chiến 2. Thuộc: tranh luận, biện luận 3. Kẻ tranh luận, biện luận 4. (số nhiều) Biện luận pháp, biện luận học.