TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polemic

1. Biện luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chiến 2. Thuộc: tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện luận 3. Kẻ tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện luận 4. Biện luận pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện luận học.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

polemic

polemic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

polemic

1. Biện luận, tranh luận, luận chiến 2. Thuộc: tranh luận, biện luận 3. Kẻ tranh luận, biện luận 4. (số nhiều) Biện luận pháp, biện luận học.