Việt
biện luận
cãi lẽ
rút kết luận.
lập luận
luận chúng
dẫn chứng
lý sự
lý luận
đưa ra bằng chứng
nêu chứng cứ
Đức
argumentieren
Beweisführung
argumentieren /(sw. V.; hat)/
biện luận; cãi lẽ; lý sự; lý luận; đưa ra bằng chứng; nêu chứng cứ;
argumentieren /vt/
1. biện luận, cãi lẽ; 2. rút kết luận.
Beweisführung /í =, -en/
sự] lập luận, luận chúng, dẫn chứng, cãi lẽ; Beweis