Việt
viện cd
lắy cd
luận chúng
lập luận
chúng minh
luận cd
lí lẽ
bằng chúng
lấy cd
lí do
nguyên nhân
nguyên cd.
Đức
motivisch
Motivierung
motivisch /a/
dược] viện cd, lắy cd; lí do, nguyên nhân.
Motivierung /f =, -en/
1. [sự] luận chúng, lập luận, chúng minh; biện giải; 2. luận cd, luận chúng, lí lẽ, bằng chúng; 3. [sự] viện cd, lấy cd, lí do, nguyên nhân, nguyên cd.