Việt
sự biện luận
sự cãi lẽ
Lập luận
luận chứng
lí lẽ.
sự dẫn chứng
Anh
argumentation
Đức
Argumentation
Argumentation /[argumenta'tsiom], die; -, -en/
sự biện luận; sự dẫn chứng; sự cãi lẽ (Beweisführung);
Argumentation /f =, -en/
1. sự biện luận, sự cãi lẽ; 2. luận chứng, lí lẽ.
[EN] argumentation
[VI] Lập luận