Việt
sự bắn nhau
cuộc đụng độ nhỏ
cuộc đụng độ
sự chửi nhau
sự chủi bói nhau
sự đáu khẩu.
Đức
Geplänkel
Plänkelei
Geplänkel /n -s, =/
1. sự bắn nhau, cuộc đụng độ; 2. sự chửi nhau, sự chủi bói nhau, sự đáu khẩu.
Plänkelei /die; -, -en/
sự bắn nhau; cuộc đụng độ nhỏ;
Geplänkel /[go'pler)kal], das; -s, -/
(Milit veraltend) sự bắn nhau; cuộc đụng độ nhỏ;