Việt
sự bắn nhau
cuộc đụng độ
sự chửi nhau
sự chủi bói nhau
sự đáu khẩu.
Đức
Geplänkel
Geplänkel /n -s, =/
1. sự bắn nhau, cuộc đụng độ; 2. sự chửi nhau, sự chủi bói nhau, sự đáu khẩu.