Việt
Hội nghị
Bài giảng
Anh
specialist conference
symposium
lecture
conference
Đức
Fachkonferenz
Vorlesung
Konferenz
Pháp
conférence
conférence /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Konferenz
[EN] conference
[FR] conférence
Conférence
[DE] Fachkonferenz
[EN] specialist conference, symposium
[FR] Conférence
[VI] Hội nghị
[DE] Vorlesung
[EN] lecture
[VI] Bài giảng
conférence [kôfeRôs] n. f. 1. Hội nghị. Conférence de presse: Cuôc họp báo. 2. Bài nói chuyện, bài diễn thuyết. 3. Bài giảng.