TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rat ii

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rat ii

Rat II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rat II der Stadt

hội dồng thành phô; 3. ngưôi khuyên, có vắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rat II /m -(e)s, Rät/

m -(e)s, Räte 1. hội nghị, buổi họp; 2.hội đồng; ủy ban; Rat II des Bezirks hội đồng khu; Rat II des Kreises hội đồng huyện; Rat II der Stadt hội dồng thành phô; 3. ngưôi khuyên, có vắn.