Việt
e
hội nghị
buổi họp
hội đồng
ngưôi khuyên
có vắn.
Đức
Rat II
Rat II der Stadt
hội dồng thành phô; 3. ngưôi khuyên, có vắn.
Rat II /m -(e)s, Rät/
m -(e)s, Räte 1. hội nghị, buổi họp; 2.hội đồng; ủy ban; Rat II des Bezirks hội đồng khu; Rat II des Kreises hội đồng huyện; Rat II der Stadt hội dồng thành phô; 3. ngưôi khuyên, có vắn.