Việt
Đàm phán
pl đàm phán
hội đàm
thương thuyết
thương nghị
xét xử
phân xử
thẩm xét
xét hỏi.
sự đàm phán
sự thương thuyết
sự điều đình
sự thương lượng
cuộc thương thuyết
cuộc thương lượng
dạng ngắn gọn của danh từ Gerichtsverhandlung
Anh
negotiation
bargaining
Đức
Verhandlung
Pháp
Négociation
Verhandlung /die; -, -en (oft PI.)/
sự đàm phán; sự thương thuyết; sự điều đình; sự thương lượng; cuộc thương thuyết; cuộc thương lượng;
dạng ngắn gọn của danh từ Gerichtsverhandlung (sự xét xử, cuộc xét xử);
Verhandlung /f =, -en/
1. pl [cuộc, sự] đàm phán, hội đàm, thương thuyết, thương nghị; 2. (luật) [sự] xét xử, phân xử, thẩm xét, xét hỏi.
[DE] Verhandlung
[EN] negotiation, bargaining
[FR] Négociation
[VI] Đàm phán