~ sitzspräche /f =, -n/
cuộc] đàm phán, hội đảm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; mit j-m ~ sitz spräche nehmen nói chuyện, bàn bạc, trao đói ý kién, nói, bàn; ~ sitz
konferieren /vi/
1. (über A) họp, tiến hành đại hội, thương nghị, đàm phán; 2. (sân kháu) diễn tiét mục.
Unterhandlung /f =, -en/
1. [cuộc] đàm phán, hôi dảm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; Unterhandlung en éinleiten bắt đầu hội đâm; Unterhandlung en führen [pflegen] tién hành hội đàm [thương thuyết] 2. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải.
Unterredung /f =, -en/
1. [cuộc, buổi] nói chuyện, đàm đạo, tọa đàm, mạn đàm; 2. [cuộc] đàm phán, hội đàm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; Unterredung en pflegen tiến hành hội đảm.
Besprechung /f=, -en/
1. [sự] thảo luận, hội nghị, hội họp, hội ý, đàm luận; 2. đàm phán; 3. [sự, bản] nhận xét, phê bình; 4. [sự] đọc chú, niệm chú; [lòi] chủ, thần chú.