Việt
đàm phán
hôi dảm
thương lượng
thương thuyết
thương nghị
làm môi giói
làm trung gian
hòa giải.
cuộc đàm phán
cuộc hội đàm
cuộc thương thuyết
cuộc thương lượng
sự làm môi giới
sự làm trung gian hòa giải
Đức
Unterhandlung
Unterhandlung /die; -, -en (bes. Politik)/
cuộc đàm phán; cuộc hội đàm; cuộc thương thuyết; cuộc thương lượng;
sự làm môi giới; sự làm trung gian hòa giải;
Unterhandlung /f =, -en/
1. [cuộc] đàm phán, hôi dảm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; Unterhandlung en éinleiten bắt đầu hội đâm; Unterhandlung en führen [pflegen] tién hành hội đàm [thương thuyết] 2. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải.