Mediation /f =, -en/
sự] làm trung gian, hòa giải (cho hai nưóc mâu thuẫn nhau).
Unterhandlung /f =, -en/
1. [cuộc] đàm phán, hôi dảm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; Unterhandlung en éinleiten bắt đầu hội đâm; Unterhandlung en führen [pflegen] tién hành hội đàm [thương thuyết] 2. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải.
Faktor II /m -s, -tóren/
1. ngưòi quản lí nhà in kỹ thuật in; 2. [ngưôi] môi giói, môi lái, làm trung gian, trọng mãi, khoán dịch viên, đại lý.
Vermittelung /f =, -en/
1. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải, giúp đỡ, việntrợ, ủng hô, chi viện; durch Vermittelung nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.