TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm trung gian

làm trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa giải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi dảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi quản lí nhà in kỹ thuật in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng mãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán dịch viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việntrợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâo mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Người can thiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin giùm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

làm trung gian

intercessor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

làm trung gian

Mediation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterhandlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faktor II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermittelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch Vermittelung

nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intercessor

Người can thiệp, xin giùm, làm trung gian

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mediation /f =, -en/

sự] làm trung gian, hòa giải (cho hai nưóc mâu thuẫn nhau).

Unterhandlung /f =, -en/

1. [cuộc] đàm phán, hôi dảm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; Unterhandlung en éinleiten bắt đầu hội đâm; Unterhandlung en führen [pflegen] tién hành hội đàm [thương thuyết] 2. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải.

Faktor II /m -s, -tóren/

1. ngưòi quản lí nhà in kỹ thuật in; 2. [ngưôi] môi giói, môi lái, làm trung gian, trọng mãi, khoán dịch viên, đại lý.

Vermittelung /f =, -en/

1. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải, giúp đỡ, việntrợ, ủng hô, chi viện; durch Vermittelung nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.