TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermittelung

làm môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việntrợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâo mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vermittelung

Vermittelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch Vermittelung

nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermittelung /f =, -en/

1. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải, giúp đỡ, việntrợ, ủng hô, chi viện; durch Vermittelung nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.