Việt
làm trung gian
hòa giải .
sự làm trung gian hòa giải
hoạt động kiến tạo hòa bình
Đức
Mediation
Mediation /die; -, -en/
(Dipl ) sự làm trung gian hòa giải (cho hai nước mâu thuẫn nhau);
[auch: mrdi’eijh] (bildungsspr ) hoạt động (nỗ lực) kiến tạo hòa bình (cho khu vực xung đột);
Mediation /f =, -en/
sự] làm trung gian, hòa giải (cho hai nưóc mâu thuẫn nhau).