TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intercessor

Người can thiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin giùm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

intercessor

intercessor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intercessor

Người can thiệp, xin giùm, làm trung gian

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

intercessor

A mediator.