Việt
đàm phán
Sự thương lượng
thương thảo
Anh
negotiation
bargaining
Đức
Absprache
Aushandlung
Verhandlung
Pháp
négociation
negotiation,bargaining
[DE] Aushandlung
[EN] negotiation, bargaining
[FR] Négociation
[VI] Đàm phán
[DE] Verhandlung
negotiation /IT-TECH/
[DE] Absprache
[EN] negotiation
[FR] négociation