TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

négociation

Đàm phán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

négociation

negotiation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bargaining

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

négociation

Aushandlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verhandlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Absprache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

négociation

négociation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une négociation difficile

Một cuộc diều dinh khó khăn. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

négociation /IT-TECH/

[DE] Absprache

[EN] negotiation

[FR] négociation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Négociation

[DE] Aushandlung

[EN] negotiation, bargaining

[FR] Négociation

[VI] Đàm phán

Négociation

[DE] Verhandlung

[EN] negotiation, bargaining

[FR] Négociation

[VI] Đàm phán

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

négociation

négociation [negosjasjô] n. f. I. 1. Sự điều đình; việc đang điều đình. Une négociation difficile: Một cuộc diều dinh khó khăn. 2. THUUNG Việc chuyển dịch (một kỳ phiếu, một thương phiếu). II. Quá trình, kết quả đàm phán, thưong thuyết. Préférer la négociation à l’affrontement: Chọn thưong thuyết hon là dối dầu. -Le problème des salaires n’a pu être réglé par la négociation: Vấn dề tiền lưong không thế giải quyết bằng thưong lưọng. Engager, rompre des négociations: Bat dầu dàm phán, cắt dứt dàm phán.