TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thương thảo

thương thảo

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

thương thảo

negotiation

 
Từ điển phân tích kinh tế

bargaining

 
Từ điển phân tích kinh tế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3. Verhandlungsphase

Giai đoạn thương thảo

Im Rahmen der Verhandlungsphase werden Argumente mit dem Kunden ausgetauscht.

Trong giai đoạn thương thảo, các lý lẽ được đưa ra để trao đổi với khách hàng.

Damit es nicht zum wiederkehrenden Aushandeln von Vertragsbedingungen kommt, wurden von Industrie und Handel die sogenannten Allgemeinen Geschäftsbedingungen (AGB) entwickelt.

Để không phải thương thảo lại những điều khoản hợp đồng, các điều kiện thương mại tổng quát đã được đề ra từ phía Sở Công nghiệp và Thương mại (CHLB Đức).

Từ điển phân tích kinh tế

negotiation,bargaining

thương thảo