Việt
sự thương lượng
sự điều đình
sự hòa giải
sự dàn xếp
sự đàm phán
sự thương thuyết
cuộc thương thuyết
cuộc thương lượng
Anh
bargain
negotiation
Đức
Vermittlung
Verhandlung
Vermittlung /die; -, -en/
sự điều đình; sự hòa giải; sự dàn xếp; sự thương lượng;
Verhandlung /die; -, -en (oft PI.)/
sự đàm phán; sự thương thuyết; sự điều đình; sự thương lượng; cuộc thương thuyết; cuộc thương lượng;
Sự thương lượng
bargain /toán & tin/