Việt
bàn luận
thảo luận kỹ càng
bàn bạc cẩn thận
hội đàm
nói chuyên
trao đổi ý kién
nói
bàn
phân tích
xem xét
nghiên cúu.
thảo luận kỹ càng về một vấn đề 1
Đức
durchsprechen
durchsprechen /(st. V.; hat)/
bàn luận; thảo luận kỹ càng về một vấn đề 1;
durchsprechen /vt/
bàn luận, thảo luận kỹ càng, bàn bạc cẩn thận, hội đàm, nói chuyên, trao đổi ý kién, nói, bàn, phân tích, xem xét, nghiên cúu.