Aussprache /wör.ter.buch, das/
tự điển phát âm;
tự điển hướng dẫn cách đọc;
Ausspräche /die; -, -n/
(o PI ) sự phát âm;
sự đọc;
Ausspräche /die; -, -n/
(o Pl ) cách phát âm;
eine deutliche Aussprache haben : có cách phát âm rõ ràng.
Ausspräche /die; -, -n/
sự trao đổi ý kiến;
cuộc thảo luận;
cuộc hội đàm;