TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn toán

bàn toán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công cụ dùng để tính toán. Gốc tiếng Hy Lạp abax

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

là tấm gỗ trên đó trải cát để tính toán.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bàn toán

abacus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abacus

bàn toán; công cụ dùng để tính toán. Gốc tiếng Hy Lạp abax, là tấm gỗ trên đó trải cát để tính toán.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàn toán

X. bàn tính